Chất lượng giáo dục năm học 2021-2022
TRƯỜNG TIỂU HỌC LINH ĐÀM
PHỤ LỤC CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021-2022
- Kết quả chất lượng chất lượng giáo dục đại trà:
* Khối 1,2:
Sĩ số, khối | Mức độ | Tiếng Việt | Toán | Tự nhiên và xã hội | Giáo dục thể chất | Nghệ thuật (Âm nhạc) | Nghệ thuật (Mĩ thuật) | Hoạt động trải nghiệm | Đạo đức | ||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | ||
Khối 1 601 HS | T | 426 | 70.9 | 512 | 85.2 | 472 | 78.5 | 352 | 58.6 | 311 | 51.8 | 329 | 54.7 | 486 | 80.9 | 509 | 84.7 |
H | 173 | 27.8 | 89 | 14.8 | 129 | 21.5 | 249 | 41.4 | 290 | 48.2 | 272 | 45.3 | 115 | 19.1 | 92 | 15.3 | |
C | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Khối 2 471 HS | T | 330 | 70.06 | 376 | 79.62 | 367 | 77.9 | 334 | 70.9 | 252 | 53.5 | 266 | 56.5 | 369 | 78.3 | 368 | 78.1 |
H | 140 | 29.72 | 94 | 20.17 | 104 | 22.1 | 137 | 29.1 | 219 | 46.5 | 205 | 43.5 | 102 | 21.7 | 103 | 21.9 | |
C | 1 | 0.21 | 1 | 0.21 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
* Khối 3->5:
Sĩ số, khối | Tiếng Việt | Toán | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 288 | 67.92 | 135 | 31.81 | 1 | 0.24 | 360 | 84.9 | 63 | 14.9 | 1 | 0.20 |
Khối 4 - 308 | 195 | 63.3 | 113 | 36.7 |
|
| 196 | 63.6 | 112 | 36.4 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 108 | 48.2 | 116 | 51.8 | 0 | 0 | 128 | 57.1 | 96 | 42.9 | 0 |
|
Sĩ số, khối | Đạo đức | TN-XH ( LỚP 3) | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 337 | 79.5 | 87 | 20.5 | 0 |
| 317 | 74.8 | 107 | 25.2 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 280 | 90.9 | 28 | 9.1 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
Khối 5 - 224 | 186 | 83.0 | 38 | 17 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
Sĩ số, khối | LỊCH SỬ-ĐỊA LÝ (LỚP 4&5) | ÂM NHẠC | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 |
|
|
|
|
|
| 194 | 45.8 | 230 | 54.2 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 197 | 64 | 111 | 36 | 0 |
| 112 | 36.4 | 196 | 63.6 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 166 | 74.1 | 58 | 25.9 | 0 |
| 92 | 41.1 | 132 | 58.9 | 0 |
|
Sĩ số, khối | MĨ THUẬT | THỦ CÔNG & KỸ THUẬT | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 208 | 49.1 | 216 | 50.9 | 0 |
| 302 | 71.2 | 122 | 28.8 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 139 | 45.1 | 169 | 54.9 | 0 |
| 268 | 87 | 40 | 13 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 88 | 39.3 | 136 | 60.7 | 0 |
| 183 | 81.7 | 41 | 18.3 | 0 |
|
Sĩ số, khối | KHOA HỌC (LỚP 4&5) | THÊ DỤC | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 |
|
|
|
|
|
| 261 | 61.6 | 163 | 38.4 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 164 | 53.3 | 144 | 46.7 | 0 |
| 197 | 64 | 111 | 36 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 178 | 79.5 | 46 | 20.5 | 0 |
| 94 | 42 | 130 | 58 | 0 |
|
Sĩ số, khối | NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | ||||||||||
HTT | HT | CHT | HTT | HT | CHT | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 277 | 65.3 | 147 | 34.7 | 0 |
| 221 | 52.1 | 203 | 47.9 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 158 | 51.3 | 150 | 48.7 | 0 |
| 114 | 37 | 194 | 63 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 110 | 49.1 | 114 | 50.9 | 0 |
| 177 | 79 | 47 | 21 | 0 |
|
b) Về năng lực:
* Khối 1,2 :
- Năng lực chung:
Sĩ số, khối | Tự chủ và tự học | Giao tiếp và hợp tác | Giải quyết vấn đề và sáng tạo | |||||||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | ||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |
K1 (601) | 519 | 86.4 | 82 | 13.6 | 0 |
| 555 | 92.3 | 46 | 7.7 | 0 |
| 539 | 89.7 | 62 | 10.3 | 0 |
|
K2 (471) | 394 | 83.7 | 77 | 16.3 | 0 |
| 391 | 83 | 80 | 17 | 0 |
| 392 | 83.2 | 79 | 16.8 | 0 |
|
- Năng lực đặc thù:
Sĩ số, khối | Ngôn ngữ | Tính toán | ||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |
Khối 1 -601 | 551 | 91.7 | 50 | 8.3 | 0 |
| 538 | 89.5 | 63 | 10.5 | 0 |
|
Khối 2 -471 | 395 | 83.9 | 76 | 16.1 | 0 |
| 391 | 83 | 80 | 17 | 0 |
|
Sĩ số, khối | Khoa học | Thẩm mĩ | Thể chất | |||||||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | ||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |
Khối 1 -601 | 546 | 90.8 | 55 | 9.2 | 0 |
| 556 | 92.5 | 45 | 7.5 | 0 |
| 551 | 91.7 | 50 | 8.3 | 0 |
|
Khối 2 -471 | 393 | 83.4 | 78 | 16.6 | 0 |
| 393 | 83.4 | 78 | 16.6 | 0 |
| 392 | 83.2 | 79 | 16.8 | 0 |
|
* Khối 3->5:
Sĩ số, khối | Tự phục vụ, tự quản | Hợp tác | ||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 338 | 79.7 | 86 | 20.3 | 0 |
| 355 | 83.7 | 69 | 16.3 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 281 | 91.2 | 27 | 8.8 | 0 |
| 276 | 89.6 | 32 | 10.4 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 193 | 86.2 | 31 | 13.8 | 0 |
| 183 | 81.7 | 41 | 18.3 | 0 |
|
Sĩ số, khối | Tự học và giải quyết vấn đề | |||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | ||||
SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 353 | 83.3 | 71 | 16.7 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 266 | 86.4 | 42 | 13.6 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 180 | 80.4 | 44 | 19.6 | 0 |
|
c) Phẩm chất:
* Khối 1,2:
Sĩ số, khối | Yêu nước | Nhân ái | ||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |
Khối 1 -601 | 600 | 99.8 | 1 | 0.2 | 0 |
| 601 | 100 | 0 |
| 0 |
|
Khối 2 -471 | 469 | 99.6 | 2 | 0.4 | 0 |
| 470 | 99.8 | 1 | 0.2. | 0 |
|
KHỐI | Chăm chỉ | Trung thực | Trách nhiệm | |||||||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | ||||||||||
SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | SL | TL | |
K1 -601 | 544 | 90.5 | 57 | 9.5 | 0 |
| 594 | 98.8 | 7 | 1.2 | 0 |
| 554 | 92.2 | 47 | 7.8 |
|
|
K2 -471 | 390 | 82.8 | 81 | 17.2 | 0 |
| 407 | 86.4 | 64 | 13.6 | 0 |
| 405 | 86 | 66 | 14 |
|
|
* Khối 3->5:
KHỐI | Chăm học, chăm làm | Tự tin, trách nhiệm | ||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 356 | 84 | 68 | 16 | 0 |
| 359 | 84.7 | 65 | 15.3 | 0 |
|
Khối 4 - 308 | 256 | 83.1 | 52 | 16.9 | 0 |
| 262 | 85.1 | 46 | 14.9 | 0 |
|
Khối 5 - 224 | 168 | 75 | 56 | 25 | 0 |
| 175 | 78.1 | 49 | 21.9 | 0 |
|
KHỐI | Trung thực, kỉ luật | Đoàn kết, yêu thương | ||||||||||
Tốt | Đạt | Cần cố gắng | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
Khối 3 - 424 | 382 | 90.1 | 42 | 9.9 | 0 |
| 415 | 97.9 | 9 | 2.1 |
|
|
Khối 4 - 308 | 300 | 97.4 | 8 | 2.6 | 0 |
| 307 | 99.7 | 1 | 0.3 |
|
|
Khối 5 - 224 | 187 | 83.5 | 37 | 16.5 | 0 |
| 217 | 96.9 | 7 | 3.1 |
|
|
B. Chất lượng mũi nhọn:
* Cấp Quốc tế:
- 02 Học sinh đạt Huy chương Đồng tại Sân chơi Tìm kiếm Tài năng Toán học Quốc tế ITMC 2022.
* Cấp Quốc gia:
- Kỳ thi Tìm kiếm Tài năng Toán học Quốc tế ITMC 2022: Có 110 học sinh tham gia, trong đó: Đạt 02 Huy chương Vàng, 09 huy chương Bạc, 10 huy chương Đồng, 18 giải Khuyến khích giải, 43 học sinh nhận Chứng nhận tham gia cuộc thi.
* Cấp Thành phố:
- 04 học sinh tham dự vòng chung kết và có 02 giải Khuyến khích cuộc thi “Tài năng Anh ngữ Việt Nam trong thiếu nhi thủ đô 2021.”
- 02 Học sinh đạt giải Triển vọng trong cuộc thi vẽ tranh “Hà Nội trong em” năm 2021.
- Tham dự thi IOE đạt 01 Giải Khuyến khích Toàn thành phố.
- Tham gia cuộc thi “Trạng Nguyên Toàn tài” đạt 19 giải (04 giải Nhất, 06 giải Nhì, 06 giải ba và 03 giải Khuyến khích).
- Tham gia cuộc thi “Trạng Nguyên Tiếng Việt” đạt 33 giải (06 giải Nhất, 04 giải Nhì, 09 giải Ba, 14 Khuyến khích).
* Cấp quận: HS tham gia tuyển chọn đội tuyển thi bơi đạt 04 giải cấp quận (01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 01 giải Ba).
Có 02 học sinh được vào đội tuyển để thi Thành phố.
* Cấp trường:
- Kì thi IOE cấp trường có 06 học sinh đạt Ban tổ chức tặng giấy chứng nhận đạt giải Nhất, Nhì, Ba.
- Thi Báo ảnh, tập san trên Padlet chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, kết quả: 05 giải Nhất (1A1; 2A4; 3A7; 4A5 và 5A1); 5 giải Nhì (1A12; 2A1; 3A1; 4A2; 5A5).
- Thi tìm hiểu trong Ngày pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Kết quả:
+ Giải nhất: Nguyễn Bảo Lam (4A7)
+ Giải nhì: Nguyễn Hoàng Linh (5A2)
+ Giải ba: Trần Hoàng Hải (4A1)
+ Giải khuyến khích: Trình Lê Vân Nhi (5A2), Vũ Quỳnh Như (5A4).
+ Thi Đồ dùng dạy học tự làm. Kết quả: Nhất: Khối 1; Nhì: Khối 4, 5;
Ba: Tổ năng khiếu; Khuyến khích: Khối 2, 3.
+ Hội thi nhảy dây “Vì thể lực tầm vóc Việt” chào mừng ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh 26/3: 6 giải Nhất, 6 giải Nhì, 12 giải Ba.